critically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

critically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critically.

Từ điển Anh Việt

  • critically

    * phó từ

    chỉ trích, trách cứ

    trầm trọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • critically

    in a critical manner

    this must be examined critically

    Antonyms: uncritically