critical data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

critical data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical data.

Từ điển Anh Việt

  • critical data

    (Tech) dữ kiện chính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • critical data

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    số liệu tới hạn