critical mass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
critical mass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical mass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical mass.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
critical mass
* kinh tế
khối lượng tới hạn
số lượng tới hạn
* kỹ thuật
khối lượng tới hạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
critical mass
the minimum amount (of something) required to start or maintain a venture
the battle for the computer market has now reached critical mass
there is now a critical mass of successful women to take the lead
they sold the business because it lacked critical mass
the minimum mass of fissionable material that can sustain a chain reaction
Từ liên quan
- critical
- critically
- criticality
- criticalness
- critical area
- critical band
- critical data
- critical disk
- critical flow
- critical head
- critical heat
- critical item
- critical load
- critical mass
- critical path
- critical time
- critical wing
- critical angle
- critical curve
- critical depth
- critical error
- critical event
- critical field
- critical force
- critical graph
- critical level
- critical point
- critical range
- critical slope
- critical speed
- critical value
- critical charge
- critical circle
- critical defect
- critical engine
- critical moment
- critical number
- critical region
- critical review
- critical stress
- critical system
- critical volume
- criticalsection
- critical damping
- critical density
- critical failure
- critical reactor
- critical section
- critical surface
- critical voltage