critical angle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

critical angle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical angle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical angle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • critical angle

    * kỹ thuật

    y học:

    góc tới hạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • critical angle

    the smallest angle of incidence for which light is totally reflected