critical item nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

critical item nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical item giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical item.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • critical item

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phần tử nhạy cảm