critical wing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

critical wing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical wing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical wing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • critical wing

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    cánh tới hạn