critical point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
critical point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical point.
Từ điển Anh Việt
critical point
(Tech) điểm tới hạn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
critical point
* kinh tế
điểm tới hạn
* kỹ thuật
điểm tới hạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
critical point
Similar:
juncture: a crisis situation or point in time when a critical decision must be made
at that juncture he had no idea what to do
he must be made to realize that the company stands at a critical point
Synonyms: crossroads
Từ liên quan
- critical
- critically
- criticality
- criticalness
- critical area
- critical band
- critical data
- critical disk
- critical flow
- critical head
- critical heat
- critical item
- critical load
- critical mass
- critical path
- critical time
- critical wing
- critical angle
- critical curve
- critical depth
- critical error
- critical event
- critical field
- critical force
- critical graph
- critical level
- critical point
- critical range
- critical slope
- critical speed
- critical value
- critical charge
- critical circle
- critical defect
- critical engine
- critical moment
- critical number
- critical region
- critical review
- critical stress
- critical system
- critical volume
- criticalsection
- critical damping
- critical density
- critical failure
- critical reactor
- critical section
- critical surface
- critical voltage