critical point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

critical point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical point.

Từ điển Anh Việt

  • critical point

    (Tech) điểm tới hạn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • critical point

    * kinh tế

    điểm tới hạn

    * kỹ thuật

    điểm tới hạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • critical point

    Similar:

    juncture: a crisis situation or point in time when a critical decision must be made

    at that juncture he had no idea what to do

    he must be made to realize that the company stands at a critical point

    Synonyms: crossroads