crossroads nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crossroads nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crossroads giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crossroads.

Từ điển Anh Việt

  • crossroads

    * danh từ

    nơi hai đường gặp và cắt nhau

    We came to a crossroads

    Chúng tôi đến một giao lộ

    at the cross-roads: (nghĩa bóng) đến bước ngoặc; đến bước quyết định

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crossroads

    a point where a choice must be made

    Freud's work stands at the crossroads between psychology and neurology

    Similar:

    hamlet: a community of people smaller than a village

    juncture: a crisis situation or point in time when a critical decision must be made

    at that juncture he had no idea what to do

    he must be made to realize that the company stands at a critical point

    Synonyms: critical point

    intersection: a junction where one street or road crosses another

    Synonyms: crossroad, crossway, crossing, carrefour