intersection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intersection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intersection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intersection.

Từ điển Anh Việt

  • intersection

    /,intə'sekʃn/

    * danh từ

    sự giao nhau, sự cắt ngang

    chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang

    (toán học) sự giao nhau; điểm giao, đường giao

  • Intersection

    (Econ) Giao

  • intersection

    (tương) giao

    i. of events (xác suất) giao của các biến số

    i. of sets giao của các tập hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intersection

    a point where lines intersect

    Synonyms: intersection point, point of intersection

    a junction where one street or road crosses another

    Synonyms: crossroad, crossway, crossing, carrefour

    a point or set of points common to two or more geometric configurations

    the set of elements common to two or more sets

    the set of red hats is the intersection of the set of hats and the set of red things

    Synonyms: product, Cartesian product

    the act of intersecting (as joining by causing your path to intersect your target's path)

    Similar:

    overlap: a representation of common ground between theories or phenomena

    there was no overlap between their proposals

    Synonyms: convergence