point of intersection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
point of intersection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm point of intersection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của point of intersection.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
point of intersection
* kỹ thuật
điểm giao cắt
điểm giao hội
điểm giao nhau
điểm nút
giao điểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
point of intersection
Similar:
intersection: a point where lines intersect
Synonyms: intersection point
Từ liên quan
- point
- points
- pointal
- pointed
- pointel
- pointer
- point up
- pointing
- pointrel
- point bar
- point jam
- point man
- point out
- point rod
- pointedly
- pointless
- pointsman
- pointwise
- point duty
- point lace
- point lock
- point pair
- point path
- point rail
- point size
- point ties
- point well
- point-duty
- points gap
- point (end)
- point after
- point angle
- point block
- point chart
- point conic
- point diode
- point event
- point gauge
- point image
- point woman
- point-angle
- point-blank
- point-conic
- pointed box
- pointed-toe
- pointedness
- pointillage
- pointillism
- pointillist
- pointlessly