points nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

points nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm points giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của points.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • points

    * kỹ thuật

    vị trí

    vít lửa

    ô tô:

    bộ vít lửa