pointrel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pointrel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pointrel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pointrel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pointrel
Similar:
graver: a tool used by an engraver
Synonyms: graving tool, pointel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).