pointel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pointel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pointel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pointel.
Từ điển Anh Việt
pointel
* danh từ
(thực vật học) nhụy cái
bút nhọn (viết trên cát)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pointel
Similar:
graver: a tool used by an engraver
Synonyms: graving tool, pointrel