pointillism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pointillism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pointillism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pointillism.

Từ điển Anh Việt

  • pointillism

    * danh từ

    kỹ thuật vẽ tranh (phát triển ở Pháp vào cuối (thế kỷ) 19; vẽ bằng những chấm li ti thấy như một sự pha trộn màu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pointillism

    a school of painters who used a technique of painting with tiny dots of pure colors that would blend in the viewer's eye; developed by Georges Seurat and his followers late in 19th century France

    a genre of painting characterized by the application of paint in dots and small strokes; developed by Georges Seurat and his followers in late 19th century France