pointillist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pointillist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pointillist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pointillist.

Từ điển Anh Việt

  • pointillist

    * danh từ

    người vẽ theo kỹ thuật phát triển ở Pháp vào cuối thế kỷ 19 (vẽ bằng những chấm li ti như một sự pha trộn màu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pointillist

    a painter who uses the technique of pointillism

    of or relating to pointillism

    Synonyms: pointillistic