pointer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pointer
/'pɔintə/
* danh từ
kín (trên mặt cân, trên đồng hồ đo)
que (chỉ bản đồ, bảng...)
(thông tục) lời gợi ý, lời mách nước
chó săn chỉ điểm (khi thấy thú săn thì đứng sững lại vểnh mõm ra hiệu)
(thiên văn học) sao chỉ (cặp sao trong nhóm Đại hùng, nối nhau thì chỉ về sao Bắc đẩu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pointer
* kỹ thuật
dấu
kim
kim chỉ
kim chỉ độ đo
kim chỏ
kim đo
kim trỏ
vạch chỉ tiêu
toán & tin:
con trỏ văn bản
con trỏ, pointer
cơ khí & công trình:
điểm chuẩn (ở bánh đà)
điện:
kim chỉ thị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pointer
an indicator as on a dial
a strong slender smooth-haired dog of Spanish origin having a white coat with brown or black patches; scents out and points to game
Synonyms: Spanish pointer
Similar:
arrow: a mark to indicate a direction or relation
cursor: (computer science) indicator consisting of a movable spot of light (an icon) on a visual display; moving it allows the user to point to commands or screen positions