cursor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cursor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cursor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cursor.

Từ điển Anh Việt

  • cursor

    /'kə:sə/

    * danh từ

    đai gạt (bằng mi ca trên thước tính)

  • cursor

    (Tech) con trỏ, điểm nháy

  • cursor

    con chạy của (thước tính)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cursor

    (computer science) indicator consisting of a movable spot of light (an icon) on a visual display; moving it allows the user to point to commands or screen positions

    Synonyms: pointer