cursor position (cup) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cursor position (cup) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cursor position (cup) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cursor position (cup).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cursor position (cup)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
vị trí con chạy (con trỏ)