cursory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cursory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cursory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cursory.

Từ điển Anh Việt

  • cursory

    /'kə:səri/

    * tính từ

    vội, nhanh, lướt qua

    to givve a cursory glance: liếc nhanh, liếc qua

    a cursory inpection: sự khám xét lướt qua, sự khám xét qua loa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cursory

    Similar:

    casual: hasty and without attention to detail; not thorough

    a casual (or cursory) inspection failed to reveal the house's structural flaws

    a passing glance

    perfunctory courtesy

    Synonyms: passing, perfunctory