perfunctory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perfunctory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perfunctory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perfunctory.
Từ điển Anh Việt
perfunctory
/pə'fʌɳktəri/
* tính từ
chiếu lệ, hời hợt, đại khái; làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái
a perfunctory examination: cuộc thi chiếu lệ
a perfunctory inquiry: cuộc điều tra chiếu lệ, cuộc điều tra đại khái
in a perfunctory manner: qua loa đại khái