pro forma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pro forma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pro forma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pro forma.
Từ điển Anh Việt
pro forma
* tính từ, adv
theo quy ước
* danh từ
bản kê khai hàng gửi đến người mua (báo giá mà không bắt trả)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pro forma
* kinh tế
bản dự thảo tài chính
hình thức
hình thức tính trước
tính trước
vấn đề hình thức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pro forma
as a formality only
a one-candidate pro forma election
Synonyms: perfunctory
Similar:
perfunctorily: in a set manner without serious attention
they answered my letter pro forma
he kissed her cheek perfunctorily
Synonyms: as a formality