prox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prox.
Từ điển Anh Việt
prox
* tính từ
vt của proximo (vào tháng tới, vào tháng sau)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prox
Similar:
proximo: in or of the next month after the present
scheduled for the 6th prox
Từ liên quan
- prox
- prox.
- proxy
- proxima
- proximo
- proximad
- proximal
- proxemics
- proximate
- proximity
- proxy war
- proximally
- proxy vote
- proximately
- proxy fight
- proxy server
- proxi-mineral
- proximateness
- proximity log
- proxy contest
- proximity fuse
- proximity mask
- proximity zone
- proximolingual
- proxy variable
- proximate cause
- proximity space
- proxy statement
- proxima centauri
- proximal surface
- proximily effect
- proximity effect
- proximity sensor
- proximity switch
- proximum punctum
- proximal tolerance
- proximate analysis
- proximity lithography
- proximity-effect microbridge