prox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prox.

Từ điển Anh Việt

  • prox

    * tính từ

    vt của proximo (vào tháng tới, vào tháng sau)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prox

    Similar:

    proximo: in or of the next month after the present

    scheduled for the 6th prox