proximate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proximate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proximate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proximate.
Từ điển Anh Việt
proximate
/proximate/
* tính từ
gần, gần nhất, sát gần
gần đúng, xấp xỉ
proximate
gần cạnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proximate
* kỹ thuật
cạnh
gần
xấp xỉ
toán & tin:
gần, cạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proximate
closest in degree or order (space or time) especially in a chain of causes and effects
news of his proximate arrival
interest in proximate rather than ultimate goals
Antonyms: ultimate
very close in space or time
proximate words
proximate houses