proximately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proximately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proximately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proximately.

Từ điển Anh Việt

  • proximately

    xem proximate