proximately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proximately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proximately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proximately.
Từ điển Anh Việt
proximately
xem proximate
proximately
xem proximate
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.