proximate analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proximate analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proximate analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proximate analysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proximate analysis

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phân tích gần đúng

    sự phân tích gần đúng

    sự phân tích nhanh

    y học:

    phân tích nguyên tố