proxy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proxy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proxy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proxy.

Từ điển Anh Việt

  • proxy

    /proxy/

    * danh từ

    sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền

    by proxy: do uỷ nhiệm

    người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm (làm thay việc gì)

    to be (stand) proxy for somebody: đại diện cho ai

    giấy uỷ nhiệm bầu thay; sự bầu thay

    (định ngữ) do uỷ nhiệm, do uỷ quyền

  • Proxy

    (Econ) Tính đại diện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proxy

    * kinh tế

    đại biểu

    đại biểu (cổ đông)

    giấy ủy nhiệm

    giấy ủy quyền

    người đại lý

    người được ủy nhiệm

    người được ủy quyền

    người thay mặt

    người thụ ủy

    sự ủy nhiệm

    thư ủy quyền

    * kỹ thuật

    ủy nhiệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proxy

    a person authorized to act for another

    Synonyms: placeholder, procurator

    a power of attorney document given by shareholders of a corporation authorizing a specific vote on their behalf at a corporate meeting