placeholder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
placeholder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm placeholder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của placeholder.
Từ điển Anh Việt
placeholder
giữ chỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
placeholder
a symbol in a logical or mathematical expression that can be replaced by the name of any member of specified set
Similar:
proxy: a person authorized to act for another
Synonyms: procurator