procurator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

procurator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm procurator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của procurator.

Từ điển Anh Việt

  • procurator

    /procurator/

    * danh từ

    (pháp lý) kiểm sát trưởng, biện lý

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay quyền, người thay mặt, người đại diện (về luật pháp)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • procurator

    * kinh tế

    người đại diện

    người đại diện tố tụng

    người đại quyền

    người thay mặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • procurator

    (ancient Rome) someone employed by the Roman Emperor to manage finance and taxes

    Similar:

    proxy: a person authorized to act for another

    Synonyms: placeholder