procuratory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

procuratory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm procuratory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của procuratory.

Từ điển Anh Việt

  • procuratory

    /procuratory/

    * danh từ

    giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm