proxy war nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proxy war nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proxy war giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proxy war.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proxy war

    a war instigated by a major power that does not itself participate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).