proxy fight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proxy fight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proxy fight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proxy fight.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proxy fight
* kinh tế
tranh đấu bằng sự ủy quyền
tranh giành bằng tay người khác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proxy fight
a measure used by an acquirer to gain control of a takeover target; acquirer tries to persuade other shareholders that the management of the target should be replaced