proximity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proximity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proximity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proximity.

Từ điển Anh Việt

  • proximity

    /proximity/

    * danh từ

    trạng thái gần (về không gian, thời gian...))

    proximity of blood: quan hệ họ hàng gần

  • proximity

    sự gần, sự lân cận

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proximity

    * kỹ thuật

    lân cận

    toán & tin:

    sự gần

    sự lân cận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proximity

    the property of being close together

    Synonyms: propinquity

    the region close around a person or thing

    a Gestalt principle of organization holding that (other things being equal) objects or events that are near to one another (in space or time) are perceived as belonging together as a unit

    Synonyms: law of proximity