propinquity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
propinquity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propinquity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propinquity.
Từ điển Anh Việt
propinquity
/propinquity/
* danh từ
sự gần gụi, trạng thái ở gần (nơi nào)
quan hệ bà con gần gụi, quan hệ họ hàng
sự tương tự, sự giống nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
propinquity
Similar:
proximity: the property of being close together