proximity log nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proximity log nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proximity log giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proximity log.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proximity log
* kỹ thuật
carato vùng lân cận (kỹ thuật khoan)
log vùng gần
hóa học & vật liệu:
carato vùng lân cận