proximity sensor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proximity sensor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proximity sensor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proximity sensor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proximity sensor

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    bộ cảm biến độ gần

    cảm biến không tiếp xúc