proximal surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proximal surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proximal surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proximal surface.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proximal surface

    * kỹ thuật

    y học:

    mặt gần