proximal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proximal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proximal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proximal.
Từ điển Anh Việt
proximal
/proximal/
* tính từ
(giải phẫu) ở đầu gần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proximal
* kỹ thuật
y học:
gần gốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proximal
situated nearest to point of attachment or origin
the proximal end of a bone
Antonyms: distal