distal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distal.

Từ điển Anh Việt

  • distal

    /'sistəl/

    * tính từ

    (giải phẫu), (thực vật học) ở xa điểm giữa; ngoại biên

  • distal

    viễn tâm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distal

    * kỹ thuật

    đoạn xa, ở xa, về phía xa

    ở rìa

    ở xa nguồn

    ở xa tâm

    toán & tin:

    viễn tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • distal

    situated farthest from point of attachment or origin, as of a limb or bone

    Antonyms: proximal

    directed away from the midline or mesial plane of the body

    Antonyms: mesial