distally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distally.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • distally

    far from the center

    the bronchus is situated distally

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).