proxima centauri nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proxima centauri nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proxima centauri giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proxima centauri.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proxima centauri

    Similar:

    proxima: the nearest star to the sun; distance: 4.3 light years

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).