proxemics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proxemics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proxemics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proxemics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proxemics

    * kinh tế

    cảnh trí học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proxemics

    the study of spatial distances between individuals in different cultures and situations