prox. nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prox. nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prox. giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prox..

Từ điển Anh Việt

  • prox.

    * tính từ

    vào tháng tới, vào tháng sau

    on the 10th proximo: vào ngày 10 tháng sau