proximo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proximo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proximo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proximo.
Từ điển Anh Việt
proximo
/proximo/
* tính từ
vào tháng tới, vào tháng sau
on the 10th proximo: vào ngày 10 tháng sau
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proximo
* kinh tế
tháng sau
tháng tới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proximo
in or of the next month after the present
scheduled for the 6th prox
Synonyms: prox