prolix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prolix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prolix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prolix.
Từ điển Anh Việt
prolix
/prolix/
* tính từ
dài dòng, dông dài; rườm rà
a prolix speech: một bài diễn văn dài dòng
a prolix author: một tác giả dông dài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prolix
* kỹ thuật
dài dòng
rườm rà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prolix
tediously prolonged or tending to speak or write at great length
editing a prolix manuscript
a prolix lecturer telling you more than you want to know
Antonyms: concise