prolixity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prolixity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prolixity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prolixity.
Từ điển Anh Việt
prolixity
/prolixity/
* danh từ
tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói, viết)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prolixity
boring verbosity
Synonyms: prolixness, windiness, long-windedness, wordiness