windiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
windiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm windiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của windiness.
Từ điển Anh Việt
windiness
/'windinis/
* danh từ
ni lắm gió, ni lộng gió
trời giông b o
(y học) sự đầy hi
(thông tục) sự dài dòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
windiness
Similar:
breeziness: a mildly windy state of the air
prolixity: boring verbosity
Synonyms: prolixness, long-windedness, wordiness