breeziness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breeziness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breeziness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breeziness.

Từ điển Anh Việt

  • breeziness

    /'bri:zinis/

    * danh từ

    tình trạng có gió hiu hiu

    sự thoáng gió

    sự vui vẻ, sự hồ hởi, sự phơi phới

    tính hoạt bát, tính nhanh nhẩu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breeziness

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự thoáng gió

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breeziness

    a mildly windy state of the air

    Synonyms: windiness

    a breezy liveliness

    a delightful breeziness of manner

    Synonyms: jauntiness