prongy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prongy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prongy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prongy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prongy

    Similar:

    bifurcate: resembling a fork; divided or separated into two branches

    the biramous appendages of an arthropod

    long branched hairs on its legson which pollen collects

    a forked river

    a forked tail

    forked lightning

    horseradish grown in poor soil may develop prongy roots

    Synonyms: biramous, branched, forked, fork-like, forficate, pronged

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).