forficate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forficate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forficate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forficate.

Từ điển Anh Việt

  • forficate

    /'fɔ:fikit/

    * tính từ

    (động vật học) hình kéo (đuôi chim én...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forficate

    Similar:

    bifurcate: resembling a fork; divided or separated into two branches

    the biramous appendages of an arthropod

    long branched hairs on its legson which pollen collects

    a forked river

    a forked tail

    forked lightning

    horseradish grown in poor soil may develop prongy roots

    Synonyms: biramous, branched, forked, fork-like, pronged, prongy