pronged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pronged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pronged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pronged.
Từ điển Anh Việt
pronged
/pronged/
* tính từ
có răng, có ngạnh, có chĩa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pronged
* kinh tế
có ngạnh
có răng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pronged
having prongs or tines; usually used in combination
a three-tined fork
Synonyms: tined
Similar:
bifurcate: resembling a fork; divided or separated into two branches
the biramous appendages of an arthropod
long branched hairs on its legson which pollen collects
a forked river
a forked tail
forked lightning
horseradish grown in poor soil may develop prongy roots
Synonyms: biramous, branched, forked, fork-like, forficate, prongy